Phùng Anh Vũ
Công ty TNHH Tiếp vận AVC Việt Nam
Tóm tắt
Ngành logistics tại Việt Nam đang đối mặt với những cơ hội lớn để phát triển và trở thành một trong những ngành kinh tế chủ chốt, đóng góp quan trọng vào sự phát triển của nền kinh tế quốc gia. Bài viết này dựa trên các dữ liệu thứ cấp từ Bộ Công Thương, Hiệp hội Doanh nghiệp dịch vụ Logistics Việt Nam (VLA) và các nghiên cứu, báo cáo đã được công bố, kết hợp với phương pháp mô tả thống kê để phân tích và đánh giá thực trạng logistics cũng như việc ứng dụng logistics trong các doanh nghiệp sản xuất và thương mại tại Việt Nam trong thời gian qua. Trên cơ sở đó, nghiên cứu đưa ra một số giải pháp nhằm tận dụng tối đa lợi ích của logistics trong doanh nghiệp sản xuất và thương mại theo hướng bền vững trong tương lai.
Từ khóa: logistics; ứng dụng logistics; doanh nghiệp sản xuất và thương mại
Summary
The logistics industry in Vietnam is facing enormous opportunities to develop and become one of the key economic sectors, making crucial contributions to the development of the national economy. This article is based on secondary data from the Ministry of Industry and Trade, the Vietnam Logistics Business Association (VLA), and published studies and reports, combined with descriptive statistical methods to analyze and evaluate the current situation of logistics as well as the application of logistics in manufacturing and trading enterprises in Vietnam in recent times. On that basis, the study proposes several solutions to maximize the benefits of logistics in manufacturing and trading enterprises in a sustainable manner in the future.
Keywords: logistics, logistics application, manufacturing, and trading enterprises
ĐẶT VẤN ĐỀ
Nghiên cứu ứng dụng logistics trong các doanh nghiệp sản xuất và thương mại tại Việt Nam ngày càng trở nên cần thiết và cấp bách bởi logistics đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa hoạt động sản xuất, giảm chi phí và nâng cao hiệu quả cạnh tranh. Mặc dù ngành logistics tại Việt Nam đang có nhiều cơ hội phát triển nhờ vào sự cải thiện cơ sở hạ tầng và ứng dụng công nghệ, nhưng vẫn còn tồn tại nhiều thách thức như chi phí logistics cao, sự thiếu đồng bộ trong các mô hình logistics và vấn đề quản lý kho bãi chưa hiệu quả. Do đó, việc nghiên cứu thực trạng và đề xuất các giải pháp bền vững giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa logistics sẽ không chỉ cải thiện hiệu quả sản xuất và kinh doanh mà còn đóng góp vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế Việt Nam trong thời gian tới.
THỰC TRẠNG LOGISTICS TRONG DOANH NGHIỆP SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI
Việt Nam được đánh giá là có nhiều cơ hội để thúc đẩy sự phát triển của ngành dịch vụ logistics. Cụ thể, hệ thống cơ sở hạ tầng giao thông đường bộ, cảng hàng không, cảng biển, kho bãi, cơ sở hạ tầng thương mại và các trung tâm logistics đang không ngừng mở rộng với quy mô lớn. Bên cạnh đó, các dịch vụ đi kèm cũng đã và đang đáp ứng nhanh chóng các yêu cầu đa dạng của thị trường. Trong bối cảnh đó, logistics đóng vai trò rất quan trọng trong việc tối ưu hóa hoạt động của các doanh nghiệp sản xuất và thương mại.
Logistics trong các doanh nghiệp này là quá trình quản lý hiệu quả dòng chảy; lưu trữ hàng hóa, dịch vụ và thông tin từ điểm xuất phát đến điểm tiêu thụ, nhằm đáp ứng yêu cầu của khách hàng và tối ưu hóa chi phí. Các hoạt động logistics trong doanh nghiệp sản xuất và thương mại bao gồm một chuỗi các quy trình, chức năng quan trọng, góp phần đảm bảo hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Các hoạt động này bao gồm: quản lý đơn hàng; quản lý kho hàng; quản lý vận tải; quản lý chuỗi cung ứng; dự báo nhu cầu và quản lý tồn kho; xử lý đơn hàng trả lại; đóng gói và xử lý vật liệu; quản lý thông tin logistics và quản lý rủi ro trong chuỗi cung ứng. Tất cả những hoạt động này phối hợp với nhau để tạo thành một hệ thống logistics hiệu quả, giúp nâng cao khả năng cạnh tranh và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp sản xuất và thương mại.
Ngày càng nhiều doanh nghiệp chuyển sang sử dụng dịch vụ logistics chuyên nghiệp để đáp ứng yêu cầu tối ưu hóa chi phí và đối phó với sự cạnh tranh gay gắt. Tuy nhiên, việc lựa chọn này cần được xem xét kỹ lưỡng, dựa trên phân tích chi tiết về lợi ích và rủi ro cho từng doanh nghiệp cụ thể.
Hình: Kết quả tỷ lệ và loại hình logistics mà doanh nghiệp đang sử dụng
![]() |
Nguồn: Báo cáo Logistics Việt Nam năm 2024 |
Hình chỉ ra xu hướng đa dạng trong việc sử dụng các loại hình dịch vụ logistics của doanh nghiệp. Mô hình 3PL (thuê ngoài dịch vụ logistics) chiếm tỷ lệ cao nhất, đạt 27,4%, cho thấy sự ưu tiên đối với mô hình này. Tiếp theo là 4PL với 20,9%, trong khi các mô hình 2PL, 1PL và 5PL có tỷ lệ thấp hơn, dao động vào khoảng 17%. Đặc biệt, việc sử dụng các dịch vụ logistics có sự phân bổ không đều, với nhiều doanh nghiệp lựa chọn mức sử dụng từ 0 – <20% hoặc 80 – <100%. Điều này phản ánh sự đa dạng trong chiến lược quản lý logistics của từng doanh nghiệp, phụ thuộc vào quy mô và nhu cầu riêng biệt.
HOẠT ĐỘNG ỨNG DỤNG LOGISTICS TRONG DOANH NGHIỆP SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI
Ứng dụng logistics trong doanh nghiệp sản xuất
Ở Việt Nam, nhiều công ty sản xuất đang tích cực triển khai các giải pháp quản lý chuỗi cung ứng tiên tiến. Theo báo cáo của Bộ Công Thương (2023), khoảng 63% các doanh nghiệp sản xuất vừa và lớn tại Việt Nam đã triển khai phần mềm quản lý chuỗi cung ứng, tăng 15% so với năm 2020. Điều này phản ánh một xu hướng tích cực trong việc chuyển đổi số và số hóa quản lý chuỗi cung ứng. Theo đó, quản lý chuỗi cung ứng ngày càng giữ vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình sản xuất và cắt giảm chi phí cho các doanh nghiệp.
Về tối ưu hóa quy trình sản xuất
Các doanh nghiệp sản xuất tại Việt Nam ngày càng quan tâm đến việc tối ưu hóa quy trình sản xuất thông qua việc ứng dụng công nghệ và tự động hóa. Theo một khảo sát của Viện Nghiên cứu quản lý kinh tế Trung ương (CIEM) công bố vào tháng 3/2024, có đến 52% doanh nghiệp sản xuất đã triển khai các giải pháp tự động hóa trong sản xuất, tăng trưởng đáng kể so với mức 38% của năm 2021. Điều này phản ánh xu hướng tích cực trong việc nâng cao hiệu quả sản xuất nhờ vào công nghệ.
Về quản lý kho hàng và tồn kho
Quản lý kho hàng và tồn kho một cách hiệu quả là một thách thức lớn đối với nhiều doanh nghiệp sản xuất ở Việt Nam. Tuy nhiên, việc ứng dụng các giải pháp công nghệ đang góp phần cải thiện tình hình này. Theo báo cáo của Hiệp hội Doanh nghiệp Dịch vụ Logistics Việt Nam (VLA) (2023), có 57% doanh nghiệp sản xuất đã triển khai hệ thống quản lý kho hàng tự động (WMS), tăng so với mức 42% của năm 2020. Việc này đã giúp rút ngắn thời gian xử lý đơn hàng trung bình từ 4,2 giờ xuống còn 2,5 giờ.
Vận chuyển nội bộ và phân phối sản phẩm
Tại Việt Nam, lĩnh vực vận chuyển nội bộ và phân phối sản phẩm là các khâu quan trọng trong chuỗi logistics của doanh nghiệp sản xuất đang ngày càng được cải thiện. Trong năm 2023, tổng khối lượng hàng hóa vận chuyển nội địa đạt 1,98 tỷ tấn, tăng 7,2% so với năm 2022. Trong đó, vận tải đường bộ chiếm 77,3%, đường thủy nội địa chiếm 18,5%, và phần còn lại là vận tải đường sắt và đường hàng không (Tổng cục Thống kê). Về phân phối sản phẩm, có 68% doanh nghiệp sản xuất vừa và lớn đã áp dụng các giải pháp quản lý vận tải thông minh (TMS), giúp tối ưu hóa lộ trình và giảm chi phí vận chuyển trung bình 12% so với năm trước (Bộ Công Thương, 2023). Tuy nhiên, lĩnh vực này vẫn đối mặt với một số thách thức. Theo VLA, chi phí logistics tại Việt Nam vẫn còn cao, chiếm khoảng 16,8% GDP năm 2023, cao hơn so với mức trung bình 10 – 11% của các quốc gia phát triển.
Ứng dụng trong doanh nghiệp thương mại
Về quản lý đơn hàng và dự báo nhu cầu
Theo báo cáo của Bộ Công Thương (2023), 72% doanh nghiệp thương mại vừa và lớn tại Việt Nam đã triển khai phần mềm quản lý đơn hàng tự động, tăng 18% so với năm 2020. Việc này giúp giảm thời gian xử lý đơn hàng trung bình từ 3,2 giờ xuống còn 1,5 giờ. Điều này cho thấy, quản lý đơn hàng và dự báo nhu cầu trở thành những yếu tố then chốt trong hoạt động của doanh nghiệp thương mại. Tại Việt Nam, để nâng cao hiệu quả trong lĩnh vực này, nhiều doanh nghiệp đang ứng dụng công nghệ.
Về dự báo nhu cầu, 58% doanh nghiệp thương mại đã sử dụng các công cụ phân tích dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo để dự báo nhu cầu, tăng từ 41% của năm 2021 (VECOM, 2023).
Về tối ưu hóa mạng lưới phân phối
Các doanh nghiệp thương mại Việt Nam chú trọng đến việc tối ưu hóa mạng lưới phân phối đang được nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và giảm chi phí. Theo báo cáo của VLA (2023), 63% doanh nghiệp thương mại đã triển khai các giải pháp tối ưu hóa mạng lưới phân phối dựa trên công nghệ, tăng từ mức 49% của năm 2020. Việc này đã giúp giảm chi phí vận chuyển trung bình 15% và rút ngắn thời gian giao hàng trung bình 22% so với năm 2020.
Về quản lý kho hàng và trung tâm phân phối
Tại Việt Nam, quản lý kho hàng và trung tâm phân phối hiệu quả là yếu tố quan trọng trong chuỗi cung ứng của doanh nghiệp thương mại, lĩnh vực này đang có những bước tiến đáng được ghi nhận. Theo số liệu từ Tổng cục Thống kê, tính đến cuối năm 2023, tổng diện tích kho hàng và trung tâm phân phối tại Việt Nam đạt khoảng 3,7 triệu m², tăng 12% so với năm 2022. Trong đó, kho hàng hiện đại chiếm 68%, tăng so với mức 59% của năm 2022.
Về ứng dụng công nghệ, theo báo cáo của VLA năm 2023, 71% doanh nghiệp thương mại vừa và lớn đã triển khai hệ thống quản lý kho hàng tự động (WMS), tăng từ mức 56% của năm 2020. Việc này giúp nâng cao hiệu suất sử dụng kho bãi lên 23% so với năm 2020.
Về vận chuyển và giao nhận hàng hóa
Vận chuyển và giao nhận hàng hóa là một khâu quan trọng trong hoạt động của doanh nghiệp thương mại. Tại Việt Nam, lĩnh vực này đang phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là trong bối cảnh thương mại điện tử đang bùng nổ. Theo báo cáo của Bộ Công Thương, tổng giá trị thương mại điện tử B2C tại Việt Nam năm 2023 đạt 20,5 tỷ USD, tăng 25% so với năm 2022. Điều này tạo ra một nhu cầu lớn về vận chuyển và giao nhận hàng hóa.
Về số lượng đơn hàng, thống kê của Hiệp hội Thương mại Điện tử Việt Nam (VECOM) cho thấy, năm 2023 có khoảng 2,1 tỷ đơn hàng được vận chuyển qua các nền tảng thương mại điện tử, tăng 32% so với năm 2022.
Về ứng dụng công nghệ trong vận chuyển và giao nhận, theo khảo sát của VLA năm 2023, thì có tới 78% doanh nghiệp thương mại vừa và lớn đã triển khai hệ thống theo dõi đơn hàng thời gian thực. Có 62% sử dụng các giải pháp tối ưu hóa lộ trình vận chuyển dựa trên trí tuệ nhân tạo (AI). Có 45% đã thử nghiệm sử dụng drone hoặc robot trong giao hàng nội đô.
ĐÁNH GIÁ CHUNG
Ứng dụng logistics tại các doanh nghiệp sản xuất và thương mại của Việt Nam có cả những thuận lợi và khó khăn. Một số đánh giá chung về những thuận lợi và khó khăn khi áp dụng logistics trong các doanh nghiệp này, cụ thể:
Thuận lợi
Hạ tầng giao thông và cơ sở hạ tầng phát triển: Việt Nam có cơ sở hạ tầng giao thông ngày càng được nâng cấp, bao gồm cảng biển, cảng hàng không, kho bãi và các trung tâm logistics. Điều này tạo ra một nền tảng vững chắc để tối ưu hóa các hoạt động logistics.
Ứng dụng công nghệ trong quản lý logistics: Nhiều doanh nghiệp đã triển khai các phần mềm quản lý chuỗi cung ứng, quản lý kho tự động (WMS), hệ thống quản lý vận tải (TMS) và dự báo nhu cầu thông qua các công cụ phân tích dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo (AI). Những công nghệ này giúp tối ưu hóa quy trình và giảm chi phí vận hành.
Tự động hóa trong sản xuất: Các doanh nghiệp sản xuất ngày càng chú trọng đến tự động hóa trong sản xuất và quản lý kho bãi, giúp tăng hiệu suất, giảm thời gian xử lý đơn hàng và giảm chi phí nhân công.
Chuyển đổi số: Các doanh nghiệp sản xuất và thương mại đã và đang chuyển đổi số mạnh mẽ. Sự phát triển của thương mại điện tử cũng góp phần thúc đẩy nhu cầu về logistics và giao nhận, tạo cơ hội cho các dịch vụ logistics phát triển nhanh chóng.
Quản lý mạng lưới phân phối hiệu quả: Việc tối ưu hóa mạng lưới phân phối đã giúp các doanh nghiệp giảm chi phí vận chuyển và rút ngắn thời gian giao hàng, đặc biệt là trong bối cảnh thương mại điện tử bùng nổ.
Khó khăn
Chi phí logistics cao: Dù cơ sở hạ tầng được cải thiện, chi phí logistics tại Việt Nam vẫn ở mức cao hơn so với các quốc gia phát triển. Điều này gây áp lực lên các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Nhiều doanh nghiệp cũng cho biết, khó khăn khi thực hiện logistics xanh là vấn đề đầu tư cho công nghệ, xanh hoá bao bì đóng gói, kho bãi sử dụng năng lượng tái tạo nhằm giảm khí nhà kính, giảm rác thải ra môi trường… Những yêu cầu này đòi hỏi cần nguồn tài chính rất lớn trong khi doanh nghiệp hạn chế về vốn.
Quản lý kho và tồn kho chưa tối ưu: Việc quản lý kho hàng và tồn kho vẫn là một thách thức lớn đối với nhiều doanh nghiệp, mặc dù đã có sự triển khai các hệ thống quản lý kho tự động. Nhiều doanh nghiệp vẫn gặp khó khăn trong việc giảm thời gian xử lý đơn hàng và quản lý tồn kho hiệu quả.
Sự đa dạng trong mô hình logistics: Việc lựa chọn mô hình logistics phù hợp (2PL, 3PL, 4PL…) còn chưa đồng nhất giữa các doanh nghiệp. Mô hình sử dụng các dịch vụ logistics chưa tối ưu cho tất cả các doanh nghiệp, dẫn đến việc triển khai không đồng đều, phụ thuộc vào quy mô và nhu cầu cụ thể.
Vận chuyển và giao nhận hàng hóa: Mặc dù lĩnh vực vận chuyển và giao nhận đang phát triển, nhưng vẫn có sự thiếu đồng bộ và hiệu quả trong một số khu vực, đặc biệt là đối với các giao dịch thương mại điện tử. Việc ứng dụng các công nghệ mới như drone và robot trong giao hàng còn gặp phải nhiều rào cản về cơ sở hạ tầng và pháp lý.
Rủi ro trong chuỗi cung ứng: Quản lý rủi ro trong chuỗi cung ứng vẫn là một thách thức, đặc biệt trong bối cảnh các biến động kinh tế toàn cầu và sự không ổn định của các chuỗi cung ứng quốc tế. Doanh nghiệp cần có các giải pháp linh hoạt để ứng phó với các tình huống khẩn cấp và rủi ro ngoài dự đoán.
MỘT SỐ GIẢI PHÁP
Nhằm tiết kiệm chi phí logistics, nâng cao hiệu quả sản xuất, kinh doanh cho doanh nghiệp sản xuất và thương mại, theo tác giả, cần thực hiện giải pháp sau:
Một là, cần tăng cường đầu tư vào cơ sở hạ tầng logistics. Đầu tư phát triển mạnh mẽ cơ sở hạ tầng giao thông (cảng biển, cảng hàng không, mạng lưới đường bộ, đường sắt) và các trung tâm logistics thông minh. Từ đó, cải thiện cơ sở hạ tầng logistics sẽ giúp giảm chi phí vận chuyển, giảm thiểu thời gian giao nhận và thúc đẩy khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp. Điều này cũng sẽ giảm sự phụ thuộc vào các yếu tố bên ngoài, như các tuyến đường giao thông không ổn định.
Hai là, cần ứng dụng mạnh mẽ công nghệ 4.0 trong quản lý logistics. Tăng cường ứng dụng các công nghệ tiên tiến, như: trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (Big Data), blockchain, và tự động hóa trong quản lý chuỗi cung ứng và kho bãi. Công nghệ giúp tối ưu hóa quy trình vận hành, giảm thiểu sai sót và tăng hiệu quả vận hành. Sử dụng công nghệ AI và dữ liệu lớn trong dự báo nhu cầu và tối ưu hóa lộ trình vận chuyển sẽ giúp giảm chi phí và thời gian giao hàng.
Ba là, thực hiện chuyển đổi số trong quản lý chuỗi cung ứng. Đẩy mạnh chuyển đổi số, đặc biệt là ứng dụng các phần mềm ERP, phần mềm quản lý chuỗi cung ứng và hệ thống phân tích dữ liệu để theo dõi tình trạng hàng hóa và đơn hàng theo thời gian thực. Chuyển đổi số sẽ giúp doanh nghiệp có cái nhìn tổng quan về chuỗi cung ứng, từ đó đưa ra các quyết định chính xác hơn và giảm thiểu các chi phí không cần thiết.
Bốn là, cần tối ưu hóa quản lý kho và tồn kho. Áp dụng các giải pháp công nghệ cao trong quản lý kho tự động, giảm thiểu dư thừa tồn kho và tối ưu hóa không gian lưu trữ. Việc sử dụng hệ thống quản lý kho tự động (WMS) sẽ giúp giảm thiểu thời gian xử lý đơn hàng, tăng cường độ chính xác và giảm chi phí tồn kho. Tự động hóa cũng giúp giảm thiểu lỗi con người và nâng cao hiệu quả công việc.
Năm là, đẩy mạnh các mô hình logistics sạch và bền vững. Triển khai các giải pháp logistics xanh, sử dụng năng lượng tái tạo, đóng gói thân thiện với môi trường, và giảm thiểu khí thải. Trong thời gian tới, nhu cầu về các dịch vụ logistics bền vững sẽ gia tăng mạnh mẽ, nhất là khi các quy định môi trường trở nên nghiêm ngặt hơn. Việc áp dụng các mô hình logistics xanh không chỉ giúp giảm thiểu tác động môi trường mà còn nâng cao giá trị thương hiệu của doanh nghiệp.
Sáu là, phát triển mô hình 3PL, 4PL và các dịch vụ logistics chuyên nghiệp. Khuyến khích các doanh nghiệp phát triển các mô hình logistics thuê ngoài (3PL, 4PL) để tối ưu hóa chi phí và gia tăng hiệu quả hoạt động. Việc sử dụng dịch vụ logistics thuê ngoài giúp các doanh nghiệp giảm bớt gánh nặng về cơ sở hạ tầng và công nghệ, đồng thời tập trung vào các hoạt động cốt lõi. Mô hình 4PL sẽ giúp quản lý toàn bộ chuỗi cung ứng và nâng cao hiệu quả.
Bảy là, đào tạo và phát triển nguồn nhân lực chuyên môn cao. Đẩy mạnh đào tạo nhân lực chuyên sâu về logistics, sử dụng các khóa học, chứng chỉ quốc tế, và chương trình đào tạo công nghệ cao. Nhân lực chất lượng là yếu tố quyết định giúp doanh nghiệp tối ưu hóa các quy trình logistics. Đào tạo nhân viên không chỉ giúp họ nắm bắt các công nghệ mới mà còn cải thiện khả năng vận hành.
Tám là, tăng cường hợp tác giữa các doanh nghiệp và các đối tác quốc tế. Xây dựng mạng lưới hợp tác mạnh mẽ với các đối tác quốc tế trong việc chia sẻ kinh nghiệm và áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế về logistics. Sự hợp tác quốc tế sẽ giúp doanh nghiệp tiếp cận các công nghệ mới, cải thiện chất lượng dịch vụ và mở rộng mạng lưới phân phối toàn cầu.
Chín là, giảm thiểu rủi ro trong chuỗi cung ứng. Triển khai các biện pháp dự báo và quản lý rủi ro trong chuỗi cung ứng, xây dựng các kế hoạch dự phòng và chiến lược ứng phó linh hoạt với các sự cố ngoài ý muốn. Quản lý rủi ro sẽ giúp doanh nghiệp duy trì ổn định trong hoạt động sản xuất và phân phối khi có sự thay đổi trong điều kiện kinh tế hoặc thiên tai./.
Tài liệu tham khảo
1. Ballou, R. H. (2004). Business logistics/supply chain management (5th ed.), Pearson Education.
2. Bộ Công Thương (2023), Báo cáo Logistics Việt Nam 2023.
3. Christopher, M. (2016), Logistics & supply chain management (5th ed.), Pearson Education.
4. Hiệp hội Doanh nghiệp Dịch vụ Logistics Việt Nam (VLA) (2023), Báo cáo logistics Việt Nam năm 2023.
5. KPMG (2021), Tương lai của logistics và chuỗi cung ứng tại Việt Nam.
6. Lambert, D. M., Cooper, M. C. (2000), Issues in supply chain management. Industrial Marketing Management, 29(1), 65-83.
7. Nguyen, T. H. (2022), Các xu hướng phát triển logistics tại Việt Nam: Những cơ hội và thách thức, Tạp chí Kinh tế và Quản lý, 15(3), 56-68.
8. Tổng cục Thống kê (2023), Báo cáo thống kê ngành vận tải và logistics tại Việt Nam năm 2023.
9. United Nations Conference on Trade and Development (UNCTAD) (2020), Review of Maritime Transport 2020.
10. Hiệp hội Thương mại Điện tử Việt Nam (VECOM) (2023). Khảo sát về ứng dụng công nghệ trong thương mại điện tử tại Việt Nam.
11. Viện Nghiên cứu quản lý kinh tế Trung ương (CIEM) (2024), Khảo sát về tự động hóa trong sản xuất của doanh nghiệp Việt Nam.